grade
[greid]
o bạt cấp
o độ dốc; cấp
- Biến đổi từ loại đá này sang loại khác không có ranh giới rõ ràng.
- Độ dốc của một bề mặt.
- Đặc tính cơ học và luyện kim của các loại ống.
o độ, bậc, cấp, hạng, lớp, mức, loại
§ down grade : dốc xuống
§ high grade : chất lượng cao, hàm lượng cao
§ low grade : chất lượng thấp, hàm lượng thấp
§ oil grade : chất lượng dầu
§ premium grade : chất lượng cao cấp
§ size grade : cỡ, kích thước
§ uniform grade : độ nghiêng đều
§ grade of ores : loại quặng, chất lượng quặng