TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc lên

dốc lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dốc ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dốc lên

ascending grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

updip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascending grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 updip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dốc lên

Steigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwebend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Steigung/Gefälle

Độ dốc lên/xuống

Zur Erkennung von Steigung und Gefälle, sowie zum Erfassen von Beschleunigung oder Verzögerung, dient der Längsbeschleunigungs-Sensor.

Cảm biến gia tốc dọc được dùng để ghi nhận độ dốc lên, dốc xuống cũng như việc tăng tốc, giảm tốc.

DasSchaltprogramm/dieSchaltkennlinienauswahlkann an verschiedene Betriebsparameter adaptiert werden, z.B. Getriebeöltemperatur, Kühlmitteltemperatur, Programmschalterstellung, Kickdown, Fahrweise, Steigung/Gefälle, Anhängerbetrieb, Tempomatbetrieb, Fahrbahnzustand.

Chương trình chuyển số/chọn đường đặc tính chuyển số có thể được thích nghi theo các thông số vận hành khác nhau, thí dụ nhiệt độ dầu hộp số, nhiệt độ môi chất làm mát, vị trí công tắc chọn chương trình, chế độ tăng tốc cưỡng bức (Kick-Down), phong cách lái, độ dốc lên/xuống, kéo rơ moóc, kiểm soát tốc độ xe, tình trạng mặt đường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ascending grade

dốc lên, dốc ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ascending grade

dốc lên

grade

dốc lên

 ascending grade, grade

dốc lên

 updip

dốc lên (địa chất)

 updip /xây dựng/

dốc lên (địa chất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwebend /adj/D_KHÍ/

[EN] updip

[VI] dốc lên (địa chất)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dốc lên

Steigung f dốc lòng X. dốc chí dốc mái Abhang m, Schräge f dốc ngược jäh (a), steil (a) dốc núi Abhang m dốc ra ausschütten vt dốc sạch X. dốc hết