Việt
treo
lơ lửng
nổi
dốc lên
động
di động
bay liệng
treo trong không khí
chưa quyét định
chưa kết thúc
chưa thanh toán.
Anh
floating
updip
pending
Đức
schwebend
hängig
Pháp
en attente
en suspens
hängig,schwebend /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] hängig; schwebend
[EN] pending
[FR] en attente; en suspens
schwebend /a/
1. [đang] bay liệng, treo trong không khí; 2. chưa quyét định, chưa kết thúc, chưa thanh toán.
schwebend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] floating
[VI] treo, lơ lửng, nổi
schwebend /adj/D_KHÍ/
[EN] updip
[VI] dốc lên (địa chất)
schwebend /adj/CƠ/
[VI] nổi, động, di động