TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwebend

treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dốc lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo trong không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schwebend

floating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

updip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pending

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwebend

schwebend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hängig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schwebend

en attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en suspens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hängig,schwebend /IT-TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] hängig; schwebend

[EN] pending

[FR] en attente; en suspens

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwebend /a/

1. [đang] bay liệng, treo trong không khí; 2. chưa quyét định, chưa kết thúc, chưa thanh toán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwebend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] floating

[VI] treo, lơ lửng, nổi

schwebend /adj/D_KHÍ/

[EN] updip

[VI] dốc lên (địa chất)

schwebend /adj/CƠ/

[EN] floating

[VI] nổi, động, di động