TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa thanh toán

chưa trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa quyết toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thu xếp xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa trả lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa thanh toán

restieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeregelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine offene Rechnung

một hóa đan chưa thanh toán. 1

die Antwort steht noch aus

câu trả lời vẫn còn để ngỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

restieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

(khoản tiền) chưa trả; chưa thanh toán;

offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

chưa thanh toán; còn nợ;

offen /[’ofan] (Adj.)/

chưa quyết toán được; chưa thanh toán;

một hóa đan chưa thanh toán. 1 : eine offene Rechnung

ungeregelt /(Adj.)/

(selten) chưa làm xong; chưa thu xếp xong; chưa thanh toán;

ausstehen /(unr. V .)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) còn để ngỏ; chưa đến; chưa thanh toán; chưa trả lời;

câu trả lời vẫn còn để ngỗ. : die Antwort steht noch aus