offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
chưa thanh toán;
còn nợ;
schuldig /(Adj.)/
thiếu nợ;
mắc nợ;
còn nợ;
còn nợ tiền ai : jmdm. noch Geld schuldig sein tôi phải trả cho Bà bao nhiêu? : was bin ich Ihnen schuldig? đáp trả ai đúng như điều mình đã phải chịu đựng. : jmdm. nichts schuldig bleiben