schuldig /(Adj.)/
có tội;
phạm tội;
có lỗi;
der Angeklagte war schuldig : bị cáo có tội er ist an dem Unglück schuldig : hắn là người có lỗi trong vụ tai nạn jmdn. schuldig sprechen : kết án ai, tuyên xử ai là có tội.
schuldig /(Adj.)/
thiếu nợ;
mắc nợ;
còn nợ;
jmdm. noch Geld schuldig sein : còn nợ tiền ai was bin ich Ihnen schuldig? : tôi phải trả cho Bà bao nhiêu? jmdm. nichts schuldig bleiben : đáp trả ai đúng như điều mình đã phải chịu đựng.
schuldig /(Adj.)/
đúng thể thức;
đúng phép lịch sự;
jmdni. die schuldige Achtung erweisen : tỏ thái độ cung kính với ai.