TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiệm vụ

có nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trách nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bổn phận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm lỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prâd nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prâd có trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bài tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có nhiệm vụ

pflichtschuldig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pflichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schuldig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Welche Aufgabe kommt der Staustufe zu?

4. Bậc chắn có nhiệm vụ gì?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Auswerteschaltung hat die Aufgaben:

Mạch đo có nhiệm vụ:

Welche Aufgaben haben Lackierungen?

Sơn có nhiệm vụ gì?

Welche Aufgaben hat die Kurbelwelle?

Trục khuỷu có nhiệm vụ gì?

Welche Aufgaben hat das Lenkgestänge?

Đòn lái có nhiệm vụ gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haben wir für morgen etwas in Englisch auf?

ngày mai chúng ta có bài tập (về nhà) môn Anh văn không?

[für etw.J zuständig sein

có thẩm quyền trong lĩnh vực gì; die zuständige Behörde: ca quan có thầm quyền. 2. (ôsterr. Amtsspr.): (dùng với giới từ “nach”) có qựyền cư ngụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der schuldig e Teil

bên có tội;

sich schuldig bekennen

nhận lỗi của mình; 2.

Geld schuldig sein

mắc nợ, nỢ; 3. cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/

có nhiệm vụ; có bài tập (được giao về nhà làm);

ngày mai chúng ta có bài tập (về nhà) môn Anh văn không? : haben wir für morgen etwas in Englisch auf?

zuständig /(Adj.)/

có thẩm quyền; có nhiệm vụ; chịu trách nhiệm (kompetent);

có thẩm quyền trong lĩnh vực gì; die zuständige Behörde: ca quan có thầm quyền. 2. (ôsterr. Amtsspr.): (dùng với giới từ “nach”) có qựyền cư ngụ. : [für etw.J zuständig sein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pflichtschuldig /a/

có nhiệm vụ, có trách nhiệm.

pflichtig /a/

có trách nhiệm, có nhiệm vụ, có bổn phận.

schuldig /a/

1. có lỗi, lầm lỗi, có tội, phạm tội, phạm lỗi; der schuldig e Teil bên có tội; sich schuldig bekennen nhận lỗi của mình; 2. prâd nợ, mắc nợ (tiền); Geld schuldig sein mắc nợ, nỢ; 3. cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; 4. prâd có trách nhiệm, có nhiệm vụ; schuldig sein etw. zu tun có trách nhiệm làm.