TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có trách nhiệm

có trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bổn phận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chức trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trọng trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. mắc nợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thích đáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bổn phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc phận sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ng. giữ nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có trách nhiệm 

được phép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cólẽ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có trách nhiệm 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

có trách nhiệm

overstrainsự căng quá mức owe

 
Từ điển toán học Anh-Việt

accountable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

responsible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

appropriate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incumbent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
có trách nhiệm 

liability

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

có trách nhiệm

verantwortlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

federführend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhaltspflichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterhaltsverpflichtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pflichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschäftsführend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betrieb. Kraftfahrzeuge und Maschinen dürfen nur von qualifizierten und berechtigten Personen betrieben werden.

Vận hành. Chỉ những người được huấn luyện và có trách nhiệm mới được phép vận hành xe cơ giới và máy móc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle Unfälle sind sofort dem zuständigen Vorgesetzten zu melden.

Tất cả các tai nạn phải được báo ngay lập tức cho người có trách nhiệm.

Das lässt darauf schließen, dass die Enzyme der Zelle für das Temperaturverhalten verantwortlich sind.

Điều này cho thấy, các enzyme của tế bào có trách nhiệm do hành xử của nhiệt độ.

Reparaturenzyme beheben diese Fehler weitgehend und verhindern auf diese Weise viele Mutationen (Seite 35).

Hệ thống enzyme có trách nhiệm sửa chữa khắc phục phần lớn các lỗi này và qua đó có thể tránh được nhiều đột biến. (trang 35)

So umfasst das menschliche Genom etwa 22 000 Gene für die am Aufbau und der Funktion des Körpers beteiligten Proteine.

Như vậy bộ gen của con người bao gồm khoảng 22.000 gen, có trách nhiệm xây dựng các protein, thực hiện các chức năng của cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [gegenüber] verantwortlich sein

phải chịu trách nhiệm trước ai

die Eltern sind für ihre Kinder verantwortlich

cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái của mình

für den Unfall voll verantwortlich sein

phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.

sich an etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der verantwortlich e Schriftleiter

ngưòi chịu trách nhiệm xuất bản;

die verantwortlich en Genossen các

đồng chí có trách nhiệm;

fn füretw. (A) verantwortlich machen

qui trách nhiệm cho ai về cái gì; II adv [một cách) có trách nhiệm;

die verantwortlich tätigen Káder

những cán bộ có trọng trách [có trách nhiệm).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

incumbent

Thuộc phận sự, có trách nhiệm, ng. giữ nhiệm vụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verantwortlich /(Adj.)/

có trách nhiệm; chịu trách nhiệm [für + Akk : cho, về ];

phải chịu trách nhiệm trước ai : jmdm. [gegenüber] verantwortlich sein cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái của mình : die Eltern sind für ihre Kinder verantwortlich phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về vụ tai nạn. : für den Unfall voll verantwortlich sein

federführend /(Adj.)/

có trách nhiệm; có thẩm quyền;

gebunden /(Adj.)/

bị ràng buộc; có trách nhiệm; có bổn phận (phải làm gì);

: sich an etw. (Akk.)

geschäftsführend /(Adj )/

có trách nhiệm; đang điều hành; đang chức; đương nhiệm (verantwortlich, amtierend);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verantwortlich /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] accountable, responsible

[VI] chịu trách nhiệm, có trách nhiệm

zuständig /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] appropriate, responsible

[VI] thích đáng, thích hợp, có trách nhiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

overstrainsự căng quá mức owe

. mắc nợ; có trách nhiệm

liability

được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm 

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

federführend /a/

có trách nhiệm; có thẩm quyền.

unterhaltspflichtig,unterhaltsverpflichtet /a/

có trách nhiệm, [nhiệm vụ] nuôi dương.

pflichtig /a/

có trách nhiệm, có nhiệm vụ, có bổn phận.

verantwortlich /I a/

có trách nhiệm, chịu trách nhiệm, có chức trách, có trọng trách; der verantwortlich e Schriftleiter ngưòi chịu trách nhiệm xuất bản; die verantwortlich en Genossen các đồng chí có trách nhiệm; fn füretw. (A) verantwortlich machen qui trách nhiệm cho ai về cái gì; II adv [một cách) có trách nhiệm; die verantwortlich tätigen Káder những cán bộ có trọng trách [có trách nhiệm).