Việt
chịu trách nhiệm
~ care initiative sáng kiến về chăm sóc có trách nhiệm
mức chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
thích đáng
thích hợp
Anh
responsible
accountable
appropriate
Đức
verantwortlich
zuständig
haftbar
Pháp
responsable
In a world of fixed future, no person is responsible.
Trong một thế giới mà tương lai đã được ấn định thì khong một ai phải chịu trách nhiệm cả.
In such a world, how could one be responsible for his actions?
Trong một thế giới như ta vừa nói thì họ chịu trách nhiệm thế nào về hành động của mình đây?
verantwortlich /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] accountable, responsible
[VI] chịu trách nhiệm, có trách nhiệm
zuständig /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] appropriate, responsible
[VI] thích đáng, thích hợp, có trách nhiệm
responsible,accountable
[DE] verantwortlich
[EN] responsible, accountable
[FR] responsable
[VI] chịu trách nhiệm
ad. having a duty or job to do (“He is responsible for preparing the report.”); being the cause of (“They were responsible for the accident.”)