TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

responsible

chịu trách nhiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ care initiative sáng kiến về chăm sóc có trách nhiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức chịu trách nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có trách nhiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích đáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

responsible

responsible

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accountable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

appropriate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

responsible

verantwortlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haftbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

responsible

responsable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In a world of fixed future, no person is responsible.

Trong một thế giới mà tương lai đã được ấn định thì khong một ai phải chịu trách nhiệm cả.

In such a world, how could one be responsible for his actions?

Trong một thế giới như ta vừa nói thì họ chịu trách nhiệm thế nào về hành động của mình đây?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verantwortlich /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] accountable, responsible

[VI] chịu trách nhiệm, có trách nhiệm

zuständig /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] appropriate, responsible

[VI] thích đáng, thích hợp, có trách nhiệm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

responsible,accountable

[DE] verantwortlich

[EN] responsible, accountable

[FR] responsable

[VI] chịu trách nhiệm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

haftbar

responsible

verantwortlich

responsible

zuständig

responsible

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsible

mức chịu trách nhiệm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

responsible

~ care initiative sáng kiến về chăm sóc có trách nhiệm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

responsible

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

responsible

responsible

ad. having a duty or job to do (“He is responsible for preparing the report.”); being the cause of (“They were responsible for the accident.”)