Việt
chịu trách nhiệm
Anh
responsible
accountable
decision-maker
Đức
verantwortlich
Entscheidungsträger
Pháp
responsable
décideur
décisionnaire
preneur de décision
Être responsable devant la loi, devant sa conscience
Chịu trách nhiệm trưóc pháp luật, trưóc lưong tâm.
L’alcool est responsable de nombreux accidents
Rượu là nguyên nhân của nhiều tai nạn.
Demander à voir un res-ponsable
Xin gặp một người phụ trách.
décideur,décisionnaire,preneur de décision,responsable /ENERGY-ELEC/
[DE] Entscheidungsträger
[EN] decision-maker
[FR] décideur; décisionnaire; preneur de décision; responsable
[DE] verantwortlich
[EN] responsible, accountable
[FR] responsable
[VI] chịu trách nhiệm
responsable [REspõsabl] adj. 1. Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm. Être responsable devant la loi, devant sa conscience: Chịu trách nhiệm trưóc pháp luật, trưóc lưong tâm. 2. Là nguyên nhân của. L’alcool est responsable de nombreux accidents: Rượu là nguyên nhân của nhiều tai nạn. 3. Phụ trách. > Subst. Demander à voir un res-ponsable: Xin gặp một người phụ trách.