TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

responsable

chịu trách nhiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

responsable

responsible

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accountable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

decision-maker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

responsable

verantwortlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Entscheidungsträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

responsable

responsable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décideur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décisionnaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preneur de décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Être responsable devant la loi, devant sa conscience

Chịu trách nhiệm trưóc pháp luật, trưóc lưong tâm.

L’alcool est responsable de nombreux accidents

Rượu là nguyên nhân của nhiều tai nạn.

Demander à voir un res-ponsable

Xin gặp một người phụ trách.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décideur,décisionnaire,preneur de décision,responsable /ENERGY-ELEC/

[DE] Entscheidungsträger

[EN] decision-maker

[FR] décideur; décisionnaire; preneur de décision; responsable

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

responsable

[DE] verantwortlich

[EN] responsible, accountable

[FR] responsable

[VI] chịu trách nhiệm

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

responsable

responsable [REspõsabl] adj. 1. Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm. Être responsable devant la loi, devant sa conscience: Chịu trách nhiệm trưóc pháp luật, trưóc lưong tâm. 2. Là nguyên nhân của. L’alcool est responsable de nombreux accidents: Rượu là nguyên nhân của nhiều tai nạn. 3. Phụ trách. > Subst. Demander à voir un res-ponsable: Xin gặp một người phụ trách.