décideur
décideur [desidœR] n. m. Nguôi quyết định; nguòi có thẩm quyền định đoạt. > Adj. Je ne suis pas décideur en cette matière: Tôi không phải là người quyết dịnh vấn dề này. Suy sút, giảm sút, xuống cấp. Déchoir de son rang: Suy sút dịa vị. > Etre déchu d’un droit: BỊ truất quyền.
décideur
décideur [desidœR] n. m. Nguôi quyết định; nguòi có thẩm quyền định đoạt. > Adj. Je ne suis pas décideur en cette matière: Tôi không phải là người quyết dịnh vấn dề này.