Việt
người ra quyết định
cơ quan có thẩm quyền quyết định.
Anh
decision-maker
Đức
Entscheidungsträger
Pháp
décideur
décisionnaire
preneur de décision
responsable
Entscheidungsträger /m, -s, =/
người ra quyết định, cơ quan có thẩm quyền quyết định.
Entscheidungsträger /ENERGY-ELEC/
[DE] Entscheidungsträger
[EN] decision-maker
[FR] décideur; décisionnaire; preneur de décision; responsable