verantwortlich /(Adj.)/
có trách nhiệm;
chịu trách nhiệm [für + Akk : cho, về ];
jmdm. [gegenüber] verantwortlich sein : phải chịu trách nhiệm trước ai die Eltern sind für ihre Kinder verantwortlich : cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái của mình für den Unfall voll verantwortlich sein : phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.
verantwortlich /(Adj.)/
lãnh trọng trách;
phải giải trình;
phải giải thích;
phải chịu trách nhiệm [vor + Dat : trước ];
der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich : đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân.