TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verantwortlich

chịu trách nhiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trách nhiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chức trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trọng trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh trọng trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải giải trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verantwortlich

responsible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accountable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verantwortlich

verantwortlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verantwortlich

responsable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die offenzellige Struktur ist auch fürdie herausragende Schallabsorption verantwortlich.

Cấu trúc bọt mởcũng đảm bảo khả năng hấp thụ tiếng ồn cựctốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erkenntnis, dass Hefen für Gärungen verantwortlich sind

Hiểu biết rằng nấm men đóng vai trò quyết định cho quá trình lên men

Die Lipidschicht ist für das Fließverhalten der Biomembran verantwortlich (Membranfluss).

Lớp lipid chịu trách nhiệm về xử lý lưu thông của màng sinh học (màng dòng chảy).

Lysosomen sind für den Abbau zelleigener oder zellfremder Stoffe verantwortlich.

Chức năng của tiêu thể là phân hủy nội chất của tế bào và các chất lạ xâm nhập.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welcher Mitarbeiter ist verantwortlich?

Ai chịu trách nhiệm?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [gegenüber] verantwortlich sein

phải chịu trách nhiệm trước ai

die Eltern sind für ihre Kinder verantwortlich

cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái của mình

für den Unfall voll verantwortlich sein

phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.

der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich

đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der verantwortlich e Schriftleiter

ngưòi chịu trách nhiệm xuất bản;

die verantwortlich en Genossen các

đồng chí có trách nhiệm;

fn füretw. (A) verantwortlich machen

qui trách nhiệm cho ai về cái gì; II adv [một cách) có trách nhiệm;

die verantwortlich tätigen Káder

những cán bộ có trọng trách [có trách nhiệm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verantwortlich /(Adj.)/

có trách nhiệm; chịu trách nhiệm [für + Akk : cho, về ];

jmdm. [gegenüber] verantwortlich sein : phải chịu trách nhiệm trước ai die Eltern sind für ihre Kinder verantwortlich : cha mẹ phải chịu trách nhiệm về con cái của mình für den Unfall voll verantwortlich sein : phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.

verantwortlich /(Adj.)/

lãnh trọng trách; phải giải trình; phải giải thích; phải chịu trách nhiệm [vor + Dat : trước ];

der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich : đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verantwortlich /I a/

có trách nhiệm, chịu trách nhiệm, có chức trách, có trọng trách; der verantwortlich e Schriftleiter ngưòi chịu trách nhiệm xuất bản; die verantwortlich en Genossen các đồng chí có trách nhiệm; fn füretw. (A) verantwortlich machen qui trách nhiệm cho ai về cái gì; II adv [một cách) có trách nhiệm; die verantwortlich tätigen Káder những cán bộ có trọng trách [có trách nhiệm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verantwortlich /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] accountable, responsible

[VI] chịu trách nhiệm, có trách nhiệm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verantwortlich

[DE] verantwortlich

[EN] responsible, accountable

[FR] responsable

[VI] chịu trách nhiệm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verantwortlich

responsible