TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh trọng trách

lãnh trọng trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải giải trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lãnh trọng trách

verantwortlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich

đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verantwortlich /(Adj.)/

lãnh trọng trách; phải giải trình; phải giải thích; phải chịu trách nhiệm [vor + Dat : trước ];

đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân. : der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich