Việt
lãnh trọng trách
phải giải trình
phải giải thích
phải chịu trách nhiệm
Đức
verantwortlich
der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich
đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân.
verantwortlich /(Adj.)/
lãnh trọng trách; phải giải trình; phải giải thích; phải chịu trách nhiệm [vor + Dat : trước ];
đại biểu quốc hội phải chịu trách nhiệm trước nhân dân. : der Abgeordnete ist dem Volk verantwortlich