verantwortlich /I a/
có trách nhiệm, chịu trách nhiệm, có chức trách, có trọng trách; der verantwortlich e Schriftleiter ngưòi chịu trách nhiệm xuất bản; die verantwortlich en Genossen các đồng chí có trách nhiệm; fn füretw. (A) verantwortlich machen qui trách nhiệm cho ai về cái gì; II adv [một cách) có trách nhiệm; die verantwortlich tätigen Káder những cán bộ có trọng trách [có trách nhiệm).