Việt
jmdn für etw haftbar machen : buộc ai phải chịu trách nhiệm
Anh
liable
responsible
Đức
haftbar
für etw. haftbar sein (bes. Rechtsspr.)
có trách nhiệm, chịu trách nhiệm (về chuyện gì).
haftbar /(Adj.)/
jmdn für etw haftbar machen (bes Rechtsspr ): buộc ai phải chịu trách nhiệm (về chuyện gì);
für etw. haftbar sein (bes. Rechtsspr.) : có trách nhiệm, chịu trách nhiệm (về chuyện gì).