TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haftbar

jmdn für etw haftbar machen : buộc ai phải chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haftbar

liable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

responsible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

haftbar

haftbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für etw. haftbar sein (bes. Rechtsspr.)

có trách nhiệm, chịu trách nhiệm (về chuyện gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haftbar /(Adj.)/

jmdn für etw haftbar machen (bes Rechtsspr ): buộc ai phải chịu trách nhiệm (về chuyện gì);

für etw. haftbar sein (bes. Rechtsspr.) : có trách nhiệm, chịu trách nhiệm (về chuyện gì).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

haftbar

liable

haftbar

responsible