Việt
có nghĩa vụ cấp dưỡng
có trách nhiệm nuôi dưỡng
có trách nhiệm
nuôi dương.
Đức
unterhaltsverpflichtet
unterhaltspflichtig
unterhaltspflichtig,unterhaltsverpflichtet /a/
có trách nhiệm, [nhiệm vụ] nuôi dương.
unterhaltsverpflichtet /(Adj.)/
có nghĩa vụ cấp dưỡng; có trách nhiệm nuôi dưỡng;