verhalten /(st. V.; hat)/
(österr , Schweiz, bes Amtsspr ) có bổn phận (verpflichten;
schulden /(sw. V.; hat)/
nợ;
có bổn phận (phải làm điều gì cho ai);
nợ ai một lời giải thích. : Jmdm. Erklärung schulden
haften /(sw. V.; hat)/
có bổn phận;
có trách nhiệm về pháp lý [für + Akk : thay cho ai, về việc gì];
cha mẹ chịu trách nhiệm về con cái : Eltern haften für ihre Kinder hãng vận tải chịu trách nhiệm về những hư hỏng (của hàng hóa). : die Transportfirma haftet für Beschä digungen
gebunden /(Adj.)/
bị ràng buộc;
có trách nhiệm;
có bổn phận (phải làm gì);
: sich an etw. (Akk.)
abstatten /[ap-Jtatan] (sw. V.; hat)/
(thường dùng với danh từ) có bổn phận;
có trách nhiệm phải làm;
làm theo nghi thức;
thực hiện việc báo cáo với ai : jmdm. Bericht abstatten đến thăm ai : jmdm. einen Besuch abstatten nói lời cảm ơn ai. : jmdni seinen Dank abstatten