abstatten /[ap-Jtatan] (sw. V.; hat)/
(thường dùng với danh từ) có bổn phận;
có trách nhiệm phải làm;
làm theo nghi thức;
jmdm. Bericht abstatten : thực hiện việc báo cáo với ai jmdm. einen Besuch abstatten : đến thăm ai jmdni seinen Dank abstatten : nói lời cảm ơn ai.