TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm theo nghi thức

có bổn phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trách nhiệm phải làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm theo nghi thức

abstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Bericht abstatten

thực hiện việc báo cáo với ai

jmdm. einen Besuch abstatten

đến thăm ai

jmdni seinen Dank abstatten

nói lời cảm ơn ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstatten /[ap-Jtatan] (sw. V.; hat)/

(thường dùng với danh từ) có bổn phận; có trách nhiệm phải làm; làm theo nghi thức;

thực hiện việc báo cáo với ai : jmdm. Bericht abstatten đến thăm ai : jmdm. einen Besuch abstatten nói lời cảm ơn ai. : jmdni seinen Dank abstatten