schulden /(sw. V.; hat)/
thiếu nợ;
mang nợ;
mắc nợ;
jmdm. eine größere Summe schulden : nợ ai một khoản tiền lớn ích schulde dir noch 100 Euro : tôi còn nợ anh 100 Euro.
schulden /(sw. V.; hat)/
nợ;
có bổn phận (phải làm điều gì cho ai);
Jmdm. Erklärung schulden : nợ ai một lời giải thích.