Việt
mang nợ
thiếu nợ
mắc nợ
Đức
Schulden machen
schulden
jmdm. eine größere Summe schulden
nợ ai một khoản tiền lớn
ích schulde dir noch 100 Euro
tôi còn nợ anh 100 Euro.
schulden /(sw. V.; hat)/
thiếu nợ; mang nợ; mắc nợ;
nợ ai một khoản tiền lớn : jmdm. eine größere Summe schulden tôi còn nợ anh 100 Euro. : ích schulde dir noch 100 Euro