TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang nợ

mang nợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mang nợ

Schulden machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schulden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine größere Summe schulden

nợ ai một khoản tiền lớn

ích schulde dir noch 100 Euro

tôi còn nợ anh 100 Euro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schulden /(sw. V.; hat)/

thiếu nợ; mang nợ; mắc nợ;

nợ ai một khoản tiền lớn : jmdm. eine größere Summe schulden tôi còn nợ anh 100 Euro. : ích schulde dir noch 100 Euro

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mang nợ

Schulden machen