schulden /(sw. V.; hat)/
nợ;
có bổn phận (phải làm điều gì cho ai);
nợ ai một lời giải thích. : Jmdm. Erklärung schulden
Schuldner /der; -s, -; Schuld.ne.rin, die; -, -nen/
người mắc nợ;
con nợ;
Debitor /[’de:bitor], der; -s, Debitoren (meist PI.) (Bankw.)/
người mắc nợ;
con nợ;
người chưa thực hiện được (nghĩa vụ, nhiệm vụ);
nước thiếu nợ;