Việt
con nợ
ngưòi mắc nợ
ngưỏi thụ trái.
người mắc nợ
người chưa thực hiện được
nước thiếu nợ
Đức
Debitor
Debitor /[’de:bitor], der; -s, Debitoren (meist PI.) (Bankw.)/
người mắc nợ; con nợ; người chưa thực hiện được (nghĩa vụ, nhiệm vụ); nước thiếu nợ;
Debitor /m -s, -tóren/
ngưòi mắc nợ, con nợ, ngưỏi thụ trái.