Việt
Báo ứng của tội
nghiệp báo của tội lỗi
tội khiên
Tội vạ
tội cớ
tội nợ
tội ác.
Anh
wages of sin
guilt
Báo ứng của tội, nghiệp báo của tội lỗi, tội khiên
Tội vạ, tội cớ, tội nợ, tội khiên, tội ác.