Việt
Con nợ. A ~ country: Nước vay nợ.
con nợ
tk. ngưười mắc nợ
Người mắc nợ.
Anh
Debtor
debtor :
Đức
Zollschuldner
Pháp
débiteur
con nợ, người phu trái. [TM] debtor account - trương mục nợ - debtor and creditor account - trương mục nợ và có - debtor side - tá phương, hên nợ, tiến thiếu.
debtor
(n) con nợ
Con nợ
debtor /SCIENCE/
[DE] Zollschuldner
[EN] debtor
[FR] débiteur
[VI] (n) Con nợ. A ~ country: Nước vay nợ.
[EN]