TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debtor

Con nợ. A ~ country: Nước vay nợ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

con nợ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

tk. ngưười mắc nợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Người mắc nợ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

debtor

Debtor

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
debtor :

debtor :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

debtor

Zollschuldner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

debtor

débiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Debtor

Người mắc nợ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

debtor :

con nợ, người phu trái. [TM] debtor account - trương mục nợ - debtor and creditor account - trương mục nợ và có - debtor side - tá phương, hên nợ, tiến thiếu.

Từ điển toán học Anh-Việt

debtor

tk. ngưười mắc nợ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Debtor

(n) con nợ

Debtor

Con nợ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debtor /SCIENCE/

[DE] Zollschuldner

[EN] debtor

[FR] débiteur

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Debtor

[VI] (n) Con nợ. A ~ country: Nước vay nợ.

[EN]