Việt
bán chịu
biên vào sổ nợ
bán lẻ
nợ
mua chịu
Anh
on credit
Đức
auf Kredit verkaufen
Kreditverkauf
debetieren
Hersteller: für Konstruktionsfehler Zulieferer: für Instruktionsfehler, Produktionsbeobachtungspflicht Händler für: bekannte bzw. erkennbare Fehler
Nhà sản xuất: chịu trách nhiệm về thiết kế Nhà cung cấp: chịu trách nhiệm về lỗi chỉ dẫn và nhiệm vụ theo dõi sản xuất. Người bán: chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm được nhận ra
nợ, mua chịu; bán chịu
Kreditverkauf /m -(e)s/
sự] bán chịu,
debetieren /vt/
biên vào sổ nợ, bán chịu, bán lẻ
- đgt. Bán hàng theo phương thức khách hàng nhận trước, sau một thời gian mới phải trả tiền: bán chịu cho khách hàng không bán chịu.
auf Kredit verkaufen bán công khai X. bán chính thức bán danh entehren vt, schänden vt bán dạo hausieren vt; người bán chịu Straßenhändler