TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mua chịu

mua chịu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bán chịu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

auf Borg: không trả tiền ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thanh toán ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mua chịu

on credit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mua chịu

auf Kredit kaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreditkauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Borg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse schreit der Bäcker mit den plumpen Fingern eine Frau an, die letztes Mal nicht bezahlt hat, fuchtelt wild mit den Armen, während sie den gerade erstandenen Zwieback ruhig in ihrer Tasche verstaut.

Trên Marktgasse người chủ lò bánh mì có những ngón tay chuối mắn đang lớn tiếng với một bà mua chịu từ lần trước, hắn vung tay trong khi bà nọ thản nhiên nhét gói bánh nướng khô mới ra lò vào túi xách.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The thick-fingered baker on Marktgasse is shouting at a woman who has not paid her last bill, is flailing his arms while she quietly puts her new purchase of zwieback in her bag.

Trên Marktgasse người chủ lò bánh mì có những ngón tay chuối mắn đang lớn tiếng với một bà mua chịu từ lần trước, hắn vung tay trong khi bà nọ thản nhiên nhét gói bánh nướng khô mới ra lò vào túi xách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borg /[bork]/

auf Borg: không trả tiền ngay; không thanh toán ngay; mua chịu;

Từ điển toán học Anh-Việt

on credit

nợ, mua chịu; bán chịu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreditkauf /m -(e)s, -kaufe/

sự] mua chịu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mua chịu

auf Kredit kaufen