debt
(indebtness) : nợ, trái phiếu [L] Crown debt - quốc trái - debt of record - trái quyên được thừa nhận, được cấp. - secured debt - trái quyển có báo đám, nợ bảo dám. - simple contract debt - nợ, trái quyền thường - specialty debt - nợ cá biệt, nợ căn cứ trên chứng thư - preferential debt - trái quyền đặc ưu [TM] accruing debt - nợ khó đói, nợ không khả sách. - attached debt - trái quyến sai áp. - bad debt - nợ không the thu hồi lại dược. - claimable, due, outstanding debt - trái khoản khà sách. - pledged debt - trải quyển hào đàm bời sợ cầm the. - qualified debt - nợ có dìèu kiộn, trái quyến có điều kiện - unsecured debt - nợ thường, trái quyền vô đặc quyến. - debt owed by US (liability) - tiêu trái, nợ tiêu cực. - debt owed to US - tích trái (trái quyển diện tích sàn), nợ ' tích cực [TC] the consolidated, funded debt - nghiệp sân chỉnh cố; nợ dăng ký vĩnh viễn, tiền lời tính cho Nhả nước. - public debt - công trái - fareign-held public debt - công trái cho người nước ngoài, công trái người nước ngoài cam. - methods of public debt issue - cách thức phát hành cóng trái. - types of issue of public debt - mâu loại phát hành công trái. - public debt outstanding - công trái cấp phát hay không hoàn trà. - ownership of public debt - cầm giữ phiếu công trãi, quyền sở hữu công trái. - redemption of the public debt - hoàn giảm công trái, sự trả dẩn cõng trái. - public debt service - sự tống dạt trát đòi nợ. - distribution of indebtedness - phán phổi nợ; phân bo trái vụ - debt-collector - nhân viên truy thu (thuế, nợ...)