TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bad

hỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hàng xấu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

nợ khó đòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

séc khống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bad

bad

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Debt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Cheque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bad cheque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bad debt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bad

schlecht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Debt,Bad /xây dựng/

nợ khó đòi

 Cheque,Bad /toán & tin/

séc khống

 bad cheque, Cheque,Bad /giao thông & vận tải/

séc khống

 bad debt, Debt,Bad /giao thông & vận tải/

nợ khó đòi

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bad

(tt) : xẩu, sai - bad claim - yêu cắu, đòi hòi thiếu cơ sờ - bad debt - nợ không thế thu hồi - bad coin - tiền già - bad faith - ngụy tín, gian ý, ý xắu - bad plea - luận cứ không xác dáng - bad title - bắng khoán sờ hữu chù không có giá trị - bad voting paper - phiếu bầu bat hợp lệ - bad money drives out good - tiền xau đuôi tien tot.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlecht

bad

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bad

Hàng xấu.

Một mặt hàng hay sản phẩm gây ra PHẢN THOẢ DỤNG đối với người tiêu dùng. (Xem EXTERNALITY).

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bad

bad

ad. wrong; acting against the law; not good

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bad

hỏng, hư, xấu