Việt
phế phẩm
hàng xấu
hàng tồi
hàng mua nhầm
Đức
Ausschusswa
Fehlkauf
Ausschusswa /re, die/
phế phẩm; hàng xấu;
Fehlkauf /der/
(ugs ) hàng tồi; hàng xấu; hàng mua nhầm;