TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlecht

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlecht

bad

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

poor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nasty

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schlecht

schlecht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wärmeabfuhr schlecht

Tản nhiệt kém

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

I. Allg. schlecht

Thông thường không thích hợp

bei schlecht benetzenden Flüssigkeiten,

Cho các chất lỏng ít bám dính bề mặt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

schlecht benetzbar

Tính bám ướt kém

Umformen ist aufgrund des schlecht ausgeprägten thermoelastischen Bereiches nur schlecht möglich.

Do vùng đàn hồi nhiệt rất tệ nên gia công biến dạng không tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechtes Essen

bữa ăn tồi

die Milch ist schlecht geworden

sữa đã bị hư

ein schlechtes Englisch sprechen

nói tiếng Anh dở

seine Leistungen sind nicht schlecht

thành tích của nó không tệ

jmdn. schlecht machen (ugs.)

nói xấu ai, bôi nhọ ai.

ein schlechtes Gedächtnis haben

có trí nhớ kém

ein schlechtes Gehalt

khoản thu nhập ít ỏi

seine Augen werden immer schlechter

đôi mắt của nó càng ngày càng kém

die Wunde heilt schlecht

vết thương lâu lành

nicht schlecht (ugs.)

không tệ, không kém, không ít

sie staunte nicht schlecht, als sie das hörte

cô ta rắt ngạc nhiên khi nghe điều đó

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlecht /Lflext] (Adj.; -er, -este)/

xấu; tồi; kém; dở; tệ; xoàng;

schlechtes Essen : bữa ăn tồi die Milch ist schlecht geworden : sữa đã bị hư ein schlechtes Englisch sprechen : nói tiếng Anh dở seine Leistungen sind nicht schlecht : thành tích của nó không tệ jmdn. schlecht machen (ugs.) : nói xấu ai, bôi nhọ ai.

schlecht /Lflext] (Adj.; -er, -este)/

yếu; thiếu; kém; ít ỏi;

ein schlechtes Gedächtnis haben : có trí nhớ kém ein schlechtes Gehalt : khoản thu nhập ít ỏi seine Augen werden immer schlechter : đôi mắt của nó càng ngày càng kém die Wunde heilt schlecht : vết thương lâu lành nicht schlecht (ugs.) : không tệ, không kém, không ít sie staunte nicht schlecht, als sie das hörte : cô ta rắt ngạc nhiên khi nghe điều đó

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlecht /I a/

xấu, tồi, kém, không tổt, hỏng, hư; II adv [một cách] tồi tệ, xáu xa, kém cỏi, kém cạnh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlecht

bad

schlecht

poor

schlecht

nasty (weather)