bad
(tt) : xẩu, sai - bad claim - yêu cắu, đòi hòi thiếu cơ sờ - bad debt - nợ không thế thu hồi - bad coin - tiền già - bad faith - ngụy tín, gian ý, ý xắu - bad plea - luận cứ không xác dáng - bad title - bắng khoán sờ hữu chù không có giá trị - bad voting paper - phiếu bầu bat hợp lệ - bad money drives out good - tiền xau đuôi tien tot.