Việt
xấu
tồi
kém
không tổt
hỏng
hư
Đức
schlecht
schlecht /I a/
xấu, tồi, kém, không tổt, hỏng, hư; II adv [một cách] tồi tệ, xáu xa, kém cỏi, kém cạnh.