TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món nợ

món nợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

món nợ

 debt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

debt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

món nợ

tarspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Unterwegs - er bewundert, seinen neuen Mantel überlegt er, daß er seinem Freund das Geld nächstes Jahr zurückgeben kann, vielleicht auch gar nicht.

Trên đường đi - ông cứ tấm tắc chiếc áo măng tô mới của mình - ông suy tính có thể sang năm sẽ trả bạn món nợ kia, biết đâu chừng ông sẽ lờ luôn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As he walks, admiring his new coat, he decides he can pay his friend back the next year, or perhaps never at all.

Trên đường đi – ông cứ tấm tắc chiếc áo măng tô mới của mình – ông suy tính có thể sang năm sẽ trả bạn món nợ kia, biết đâu chừng ông sẽ lờ luôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soll und Haben

khoản chi và khoản thu (nợ và có).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tarspiel /das/

(Kaufmannsspr , Bankw ) khoản nợ; món nợ;

khoản chi và khoản thu (nợ và có). : Soll und Haben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debt

món nợ

debt /xây dựng/

món nợ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

món nợ

(thương) Schuld f