Việt
xem Schuld 1
nghĩa vụ
bổn phận
nhiệm vụ
nợ.
thực hiện đúng bổn phận của mình
khoản tiền còn nợ
Đức
Schuldigkeit
Schuldigkeit /die; -, -en/
thực hiện đúng bổn phận của mình;
(veraltend) khoản tiền còn nợ;
Schuldigkeit /f =/
1. (cổ) xem Schuld 1; 2. nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ, nợ.