haften /(sw. V.; hat)/
có bổn phận;
có trách nhiệm về pháp lý [für + Akk : thay cho ai, về việc gì];
cha mẹ chịu trách nhiệm về con cái : Eltern haften für ihre Kinder hãng vận tải chịu trách nhiệm về những hư hỏng (của hàng hóa). : die Transportfirma haftet für Beschä digungen