TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có trách nhiệm về pháp lý

có bổn phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trách nhiệm về pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có trách nhiệm về pháp lý

haften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eltern haften für ihre Kinder

cha mẹ chịu trách nhiệm về con cái

die Transportfirma haftet für Beschä digungen

hãng vận tải chịu trách nhiệm về những hư hỏng (của hàng hóa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haften /(sw. V.; hat)/

có bổn phận; có trách nhiệm về pháp lý [für + Akk : thay cho ai, về việc gì];

cha mẹ chịu trách nhiệm về con cái : Eltern haften für ihre Kinder hãng vận tải chịu trách nhiệm về những hư hỏng (của hàng hóa). : die Transportfirma haftet für Beschä digungen