Việt
quản lí
lãnh đạo
điều hành.
công việc quản lý
lậnh đạo
điều hành
có trách nhiệm
đang điều hành
đang chức
đương nhiệm
Đức
geschäftsführend
geschäftsführend /(Adj )/
(thuộc) công việc quản lý; lậnh đạo; điều hành (leitend);
có trách nhiệm; đang điều hành; đang chức; đương nhiệm (verantwortlich, amtierend);
geschäftsführend /a/
thuộc] quản lí, lãnh đạo, điều hành.