kompetent /[kompetent] (Adj.; -er, -este)/
(bes Rechtsspr ) có thẩm quyền (zuständig);
weisungsbefugt /(Adj.)/
có thẩm quyền;
federführend /(Adj.)/
có trách nhiệm;
có thẩm quyền;
handlungsfähig /(Adj.)/
(Rechtsspr ) có thẩm quyền;
có đủ tư cách (thực hiện giao dịch hay chịu trách nhiệm);
zuständig /(Adj.)/
có thẩm quyền;
có nhiệm vụ;
chịu trách nhiệm (kompetent);
có thẩm quyền trong lĩnh vực gì; die zuständige Behörde: ca quan có thầm quyền. 2. (ôsterr. Amtsspr.): (dùng với giới từ “nach”) có qựyền cư ngụ. : [für etw.J zuständig sein
berechtigt /(Adj.)/
được phép;
có quyền;
có thẩm quyền;
đúng;
hợp lý (befugt, ermächtigt, zulässig);
những lời khiển trách đúng. : berechtigte Vorwürfe
maßgebend /(Adj.)/
có uy tín;
đáng tin cậy;
có giá trị;
có thẩm quyền;
rechtsfahig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
có tư cách đại diện về mặt pháp luật;
có thẩm quyền;
có khả năng pháp lý;