Việt
thuộc thẩm quyền
thuộc phạm vi
có thẩm quyền
thành thạo
thông thạo
am hiểu
sành sỏi
có uy tín
Đức
ressortieren
zuständig
für etw. (A) zuständig sein
quản lí, quản trị, phụ trách, điều khiển.
etw. ressortiert bei jmdm
điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai.
zuständig /a/
1. có thẩm quyền, thuộc thẩm quyền; 2. thành thạo, thông thạo, am hiểu, sành sỏi, có uy tín; für etw. (A) zuständig sein quản lí, quản trị, phụ trách, điều khiển.
ressortieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi;
điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai. : etw. ressortiert bei jmdm