ressortieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thuộc thẩm quyền;
thuộc phạm vi;
điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai. : etw. ressortiert bei jmdm
fallen /(st. V.; ist)/
thuộc về;
có liên quan;
thuộc phạm vi;
trường hợp đó không áp dụng luật này được. 1 : das fällt nicht unter dieses Gesetz