TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc phạm vi

thuộc thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc phạm vi

ressortieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ressortiert bei jmdm

điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai.

das fällt nicht unter dieses Gesetz

trường hợp đó không áp dụng luật này được. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ressortieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi;

điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai. : etw. ressortiert bei jmdm

fallen /(st. V.; ist)/

thuộc về; có liên quan; thuộc phạm vi;

trường hợp đó không áp dụng luật này được. 1 : das fällt nicht unter dieses Gesetz