Việt
thuộc thẩm quyền
thuộc phạm vi
thành lập một bộ phận
Đức
ressortieren
etw. ressortiert bei jmdm
điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai.
ressortieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi;
etw. ressortiert bei jmdm : điều gỉ thuộc thẩm quyền của ai.
thành lập một bộ phận;