TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechtsfahig

có tư cách đại diện về mặt pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rechtsfähig

tính có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có khả năng pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rechtsfahig

rechtsfahig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rechtsfähig

Rechtsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtsfahig /(Adj.) (Rechtsspr.)/

có tư cách đại diện về mặt pháp luật; có thẩm quyền; có khả năng pháp lý;

Rechtsfähig /.keit, die (o. Pl.) (Rechtsspr.)/

tính có thẩm quyền; tính có khả năng pháp lý;