Việt
tính có thẩm quyền
tính có khả năng pháp lý
tính có khả năng hoạt động
tính có điều kiện hoạt động
Đức
Rechtsfähig
Handlungsfähigkeit
Rechtsfähig /.keit, die (o. Pl.) (Rechtsspr.)/
tính có thẩm quyền; tính có khả năng pháp lý;
Handlungsfähigkeit /die (o. PL)/
tính có khả năng hoạt động; tính có điều kiện hoạt động; tính có thẩm quyền;