Việt
khả năng hoạt động
năng lực hoạt động.
tính có khả năng hoạt động
tính có điều kiện hoạt động
tính có thẩm quyền
Đức
Handlungsfähigkeit
Handlungsfähigkeit /die (o. PL)/
tính có khả năng hoạt động; tính có điều kiện hoạt động; tính có thẩm quyền;
Handlungsfähigkeit /f =/
khả năng hoạt động, năng lực hoạt động.