Việt
có thể hành động
có thể hoạt dộng
có năng lực hoạt động.
cố thể hoạt động
có điều kiện hoạt động
có thẩm quyền
có đủ tư cách
Anh
capable of action
Đức
handlungsfähig
Pháp
capable d'agir
handlungsfähig /(Adj.)/
cố thể hoạt động; có điều kiện hoạt động;
(Rechtsspr ) có thẩm quyền; có đủ tư cách (thực hiện giao dịch hay chịu trách nhiệm);
handlungsfähig /a/
có thể hoạt dộng, có năng lực hoạt động.
[DE] handlungsfähig
[EN] capable of action
[FR] capable d' agir
[VI] có thể hành động