TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handlungsfähig

có thể hành động

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có thể hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có năng lực hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố thể hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có điều kiện hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thẩm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ tư cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handlungsfähig

capable of action

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

handlungsfähig

handlungsfähig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

handlungsfähig

capable d'agir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handlungsfähig /(Adj.)/

cố thể hoạt động; có điều kiện hoạt động;

handlungsfähig /(Adj.)/

(Rechtsspr ) có thẩm quyền; có đủ tư cách (thực hiện giao dịch hay chịu trách nhiệm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handlungsfähig /a/

có thể hoạt dộng, có năng lực hoạt động.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

handlungsfähig

[DE] handlungsfähig

[EN] capable of action

[FR] capable d' agir

[VI] có thể hành động