Việt
có thẩm quyền
phạm vi có thẩm quyền
lĩnh vực có thẩm quyền
Anh
domain
protection domain
Đức
Kompetenzbereich
Bereich
Pháp
champ d'action
domaine
domaine de protection
Bereich,Kompetenzbereich /IT-TECH/
[DE] Bereich; Kompetenzbereich
[EN] domain; protection domain
[FR] champ d' action; domaine; domaine de protection
Kompetenzbereich /der/
phạm vi có thẩm quyền; lĩnh vực có thẩm quyền;
Kompetenzbereich /m -(e)s, -e/
phạm vi, lĩnh vực] có thẩm quyền; -