Việt
đủ khả nàng tái
bền
chắc
đủ khả năng tải
Thành thạo
đủ khả năng
có thẩm quyền
Thông thạo
Anh
competent
professional
Đức
fähig
sachkundig
[EN] professional, competent
[VI] Thông thạo
Thành thạo, đủ khả năng, có thẩm quyền
o có thẩm quyền, có hiệu lực, có công hiệu
§ competent formation : tầng ổn định
Qualified.
bền, chắc