TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sachkundig

Thông thạo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kiển thúc rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kiến thức rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo về chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sachkundig

professional

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

competent

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sachkundig

sachkundig

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist gewährleistet, dass der Fahrer eines Lkw’s mit Ladekran das Fahrzeug richtig abstützt (Bild 1), die Unfallverhütungsvorschriften (UVV) einhält, im Umgang mit Lastaufnahmemittel geschult ist und den Ladekran sachkundig bedienen kann.

Điều này nhằm bảo đảm người lái ô tô tải cẩu biết dừng xe đúng cách (Hình 1), tuân thủ quy định phòng ngừa tai nạn, được chỉ dẫn cách tiếp cận phương tiện nhận tải và có thể sử dụng cần cẩu một cách thông thạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sachkundig /(Adj.)/

có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo về chuyên môn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sachkundig /a/

có kiển thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sachkundig

[EN] professional, competent

[VI] Thông thạo