Việt
Thông thạo
am hiểu
có kiển thúc rộng
sành sỏi
hiểu biết
sành.
có kiến thức rộng
thông thạo về chuyên môn
Anh
professional
competent
Đức
sachkundig
Damit ist gewährleistet, dass der Fahrer eines Lkw’s mit Ladekran das Fahrzeug richtig abstützt (Bild 1), die Unfallverhütungsvorschriften (UVV) einhält, im Umgang mit Lastaufnahmemittel geschult ist und den Ladekran sachkundig bedienen kann.
Điều này nhằm bảo đảm người lái ô tô tải cẩu biết dừng xe đúng cách (Hình 1), tuân thủ quy định phòng ngừa tai nạn, được chỉ dẫn cách tiếp cận phương tiện nhận tải và có thể sử dụng cần cẩu một cách thông thạo.
sachkundig /(Adj.)/
có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo về chuyên môn;
sachkundig /a/
có kiển thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành.
[EN] professional, competent
[VI] Thông thạo