Việt
chuyên nghiệp
nhà chuyên môn
chuyên gia
Thông thạo
phần mềm chuyên nghiệp
lao động chuyên môn
lao động có tay nghề
Anh
professional
competent
software
skilled worker
Đức
sachkundig
Fachkraft
[EN] professional, skilled worker
[VI] lao động chuyên môn, lao động có tay nghề
software,professional
software,professional /xây dựng/
[EN] professional, competent
[VI] Thông thạo
Professional
(adj) chuyên nghiệp
nhà chuyên môn, chuyên gia